
Khi ông Donald Trump giành chiến thắng trong cuộc bầu cử tổng thống năm 2024, nhiều nhà lãnh đạo doanh nghiệp và tài chính hàng đầu nước Mỹ đã bày tỏ sự lạc quan, kỳ vọng vào một nhiệm kỳ với các chính sách tập trung thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. David Solomon, Giám đốc Điều hành của ngân hàng đầu tư Goldman Sachs, khi đó tuyên bố ông “tương đối lạc quan” và cho rằng thuế quan chỉ là “biện pháp an ninh quốc gia” mà mọi người sẽ quen dần.
Những điểm chính
- Giới tài phiệt và doanh nghiệp lớn tại Mỹ đang thất vọng và đối mặt bất ổn (“nếm trái đắng”) do chính sách kinh tế, đặc biệt là thuế quan, của Tổng thống Trump trong nhiệm kỳ 2, trái ngược kỳ vọng ban đầu.
- Nguyên nhân chính là các chính sách thuế quan gây sốc và khó đoán định, dẫn đến sụt giảm thị trường chứng khoán, M&A trì trệ, và khiến doanh nghiệp lo ngại về suy thoái, phải hạ dự báo lợi nhuận.
- Phố Wall nhận ra đã đánh giá sai lầm ưu tiên của ông Trump, khi chính quyền nhiệm kỳ 2 thể hiện rõ không còn tập trung vào lợi ích của giới tài chính mà hướng đến tầng lớp lao động, cử tri cốt lõi.
- Ảnh hưởng của giới tài chính lên chính quyền Trump đã giảm mạnh so với nhiệm kỳ đầu, thiếu vắng các tiếng nói cân bằng như trước đây.
- Môi trường kinh doanh trở nên khó dự đoán và bất ổn, gây khó khăn lớn cho việc đầu tư và lập kế hoạch dài hạn của các tập đoàn.
Tuy nhiên, chỉ năm tháng sau khi ông Trump nhậm chức nhiệm kỳ thứ hai, tâm trạng trên Phố Wall đã hoàn toàn thay đổi. Thay vì lạc quan, giới tài phiệt dường như đang phải “nếm trái đắng” khi đối mặt với một môi trường kinh tế đầy bất ổn và nhận ra rằng họ không còn là đối tượng được ưu tiên hàng đầu trong chính sách của Nhà Trắng. Chính ông Solomon, vào ngày 14/4 vừa qua, đã cảnh báo về khả năng suy thoái gia tăng giữa viễn cảnh một cuộc chiến thương mại toàn diện.
Cú sốc thuế quan và sự vỡ mộng
Ngòi nổ cho sự vỡ mộng này chính là các quyết sách thuế quan gây sốc mà Tổng thống Trump công bố vào đầu tháng 4. Việc áp thuế cơ bản 10% lên hầu hết hàng nhập khẩu cùng các mức thuế đối ứng cao ngất ngưởng lên nhiều đối tác thương mại lớn (như Trung Quốc) đã khiến thị trường tài chính chao đảo. Chỉ trong hai ngày sau tuyên bố ngày 2/4, chỉ số S&P 500 đã mất hơn 5.000 tỷ USD giá trị vốn hóa.
Thực trạng này được xem là hệ quả trực tiếp từ việc giới kinh doanh đã đánh giá sai lầm về quyết tâm và ưu tiên của ông Trump. “Chúng tôi không tin ông ấy (sẽ làm vậy). Chúng tôi tưởng rằng ai đó có kinh nghiệm về kinh tế trong chính phủ sẽ nói với ông ấy rằng đánh thuế quan toàn cầu là ý tưởng tồi,” một lãnh đạo doanh nghiệp Phố Wall giấu tên thừa nhận. Họ đã kỳ vọng rằng các lợi ích từ việc giảm thuế doanh nghiệp (nếu có) hoặc nới lỏng quy định sẽ lớn hơn tác động tiêu cực từ thuế quan, hoặc tin rằng các biện pháp thuế quan chỉ là đòn gió để đàm phán.
Khi thị trường lao dốc, phản ứng từ Nhà Trắng càng củng cố nhận định rằng Phố Wall không còn là trung tâm trong chính sách của Trump. Thư ký Báo chí Karoline Leavitt chỉ đơn thuần kêu gọi Phố Wall “Hãy tin ở Tổng thống Trump”, thay vì đưa ra tín hiệu điều chỉnh chính sách.
“Không còn chăm lo cho Phố Wall”
Điều trớ trêu là tín hiệu về sự thay đổi ưu tiên này đã được phát đi từ chiến dịch tranh cử. Ứng viên Phó Tổng thống JD Vance từng tuyên bố tại đại hội đảng Cộng hòa tháng 7/2024: “Chúng tôi sẽ không còn chăm lo cho Phố Wall. Chúng tôi cam kết với tầng lớp lao động“. Bộ trưởng Tài chính Scott Bessent, một cựu quản lý quỹ phòng hộ, cũng chơi chữ khi nói “MAGA không có nghĩa là ‘khiến M&A (mua bán & sáp nhập) vĩ đại trở lại'”.
Mục tiêu của ông Trump trong nhiệm kỳ này, theo một nguồn tin thân cận, là “giúp đỡ những người đã bầu cho mình, những người sống trong các thị trấn mà những kẻ ở New York không biết rằng có tồn tại”.
Ảnh hưởng suy giảm và môi trường bất ổn
Sự thay đổi này còn thể hiện qua việc ảnh hưởng của giới tài chính tại Nhà Trắng đã suy giảm rõ rệt so với nhiệm kỳ đầu tiên. Khi đó, các cựu lãnh đạo Goldman Sachs như Steven Mnuchin (Bộ trưởng Tài chính) và Gary Cohn (Cố vấn kinh tế trưởng) giữ vai trò quan trọng, đóng vai trò cầu nối và mang lại sự cân bằng nhất định. Mối quan hệ này xấu đi sau vụ bạo loạn ngày 6/1/2021, và dù nhiều doanh nhân quay lại ủng hộ ông Trump trong cuộc bầu cử 2024, họ không còn được trọng dụng như trước. “Trừ (Bộ trưởng Tài chính) Bessent, không có một ai khác, không có tiếng nói đối lập nào,” lãnh đạo một hãng đầu tư nhận xét.
Hệ quả là một môi trường kinh doanh đầy bất ổn và khó dự đoán. Hoạt động mua bán và sáp nhập (M&A) rơi xuống mức thấp nhất trong một thập kỷ. Hàng loạt doanh nghiệp lớn như Delta Airlines hay Walmart phải hạ dự báo lợi nhuận do lo ngại thuế quan làm chậm tăng trưởng kinh tế. Howard Marks, đồng sáng lập Oaktree Capital, ví von việc đầu tư lúc này “giống như đặt cược vào một trận bóng bầu dục mà bạn không biết đội nào đang chơi, không biết các cầu thủ là ai”.
Giờ đây, đa số các nhà lãnh đạo doanh nghiệp và tài chính chọn cách giữ im lặng hoặc chỉ bày tỏ sự thất vọng với những người thân cận. Số ít lên tiếng công khai như Anthony Scaramucci, nhà sáng lập SkyBridge Capital (từng làm Giám đốc Truyền thông cho Trump), đã chỉ trích gay gắt chính sách hiện tại là “thiếu khôn ngoan nhất trong lịch sử nước Mỹ” và đang muốn nước Mỹ “Brexit khỏi phần còn lại của thế giới”.
Rõ ràng, giới tài phiệt Mỹ đang phải đối mặt với một thực tế khác xa kỳ vọng ban đầu. Họ không chỉ đối mặt với những thách thức kinh tế từ chính sách thuế quan mà còn phải chấp nhận vị thế đã suy giảm ảnh hưởng trong hành lang quyền lực ở Washington.
#donaldtrumpđánhthuế
Be the first to comment