Bài 3
3. Fill each blank with the correct form word given.
(Điền vào chỗ trống với dạng đúng của từ được cho.)
1. My brother trained to be a teacher, but then he decided to become a tour _________. (GUIDANCE)
2. If you want to pay a more _________ price, remember to book the tour two weeks in advance. (REASON)
3. My English is a bit _________. I haven’t used it for years. (RUST)
4. My grandfather is 80 years old, and he’s _________ in both French and English. (FLUENCY)
5. There is nothing more boring than a seaside town in the low _________. (SEASONAL)
6. To make a carrot cake for four people, you need 200 grams of _________ carrot. (GRATE)
7. When you place food over boiling water to cook, it means you _________ it. (STEAMER)
8. Someone who is going past a particular place is a _________-by. (PASS)
Lời giải chi tiết:
1. guide
2. reasonable
3. rusty
4. fluent
5. season
6. grated
7. steam
8. passer
1. tour-guide (n): hướng dẫn viên du lịch
My brother trained to be a teacher, but then he decided to become a tour guide.
(Anh trai tôi được đào tạo để thành giáo viên, nhưng sau đó lại quyết định trở thành hướng dẫn viên du lịch.)
2. If you want to pay a more reasonable price, remember to book the tour two weeks in advance.
(Nếu bạn muốn mua với một giá hợp lý hơn, nhớ đặt chuyến du lịch trước 2 tuần.)
Giải thích: trước danh từ ta cần một tính từ bổ trợ và tính từ của reason là reasonable, thường sử dụng với từ price có nghĩa là giá cả hợp lý
3. be a bit rusty: bị mất đi, giảm đi
My English is a bit rusty. I haven’t used it for years.
(Tiếng Anh của tôi rò rỉ một chút rồi. Tôi đã không dùng đến nó nhiều năm nay.)
4. be fluent in: thành thạo cái gì đó
My grandfather is 80 years old, and he’s fluent in both French and English.
(Ông của tôi 80 tuổi và ông thông thạo cả tiếng Anh và tiếng Pháp.)
5. the low season (n.p): mùa ít khách
There is nothing more boring than a seaside town in the low season.
(Không gì buồn tẻ hơn một thị trấn ven biển vào mùa ít khách.)
6. To make a carrot cake for four people, you need 200 grams of grated carrot.
(Để làm bánh cà rốt cho 4 người, chúng ta cần 200g cà rốt đã nạo vỏ.)
Giải thích: trước danh từ carrot ta cần 1 tính từ bổ trợ và grated carrot là cà rốt đã nạo vỏ
7. When you place food over boiling water to cook, it means you steam it.
(Khi bạn đặt thức ăn phía trên nước đang sôi để nấu, có nghĩa là bạn hấp nó.)
Giải thích: chỗ cần điền thiếu 1 động từ nên ta chuyển danh từ steamer thành steam có nghĩa là hấp
8. a passer-by: người qua đường
Someone who is going past a particular place is a passer-by.
(Người nào đó đi ngang qua một nơi nào đó là người đi ngang qua.)