Tiếng Anh lớp 5 unit 12 – Unit 12: Don’t Ride Your Bike Too Fast!

Các bậc phụ huynh luôn mong muốn có thể giúp đỡ các bé học tiếng Anh tại nhà tốt hơn. Tuy nhiên, thực tế, nhiều ba mẹ lại gặp khó khăn trong quá trình tìm bài giải, đáp án chính xác cho các con. Bài viết hôm nay, Step Up sẽ cung cấp toàn bộ lời giải bài tập tiếng Anh lớp 5 unit 12 để hỗ trợ ba mẹ phụ huynh hướng dẫn các con học tiếng Anh chuẩn nhất.

1.Giải bài tập sách giáo khoa tiếng Anh lớp 5 unit 12

Dưới đây là toàn bộ lời giải chi tiết các bài tập Sách Giáo Khoa tiếng Anh lớp 5 unit 12: Don’t ride your bike too fast!, đầy đủ 3 Lesson cho tiếng Anh lớp 5 bài 12 – tiếng Anh lớp 5 unit 12: Don’t ride your bike too fast!, hỗ trợ các bạn học sinh tự học ở nhà và các bậc phụ huynh dạy các con.

Sách Giáo Khoa tiếng Anh lớp 5 unit 12 được chia làm 3 Lesson với các mục: Look, listen and repeat, Point and say, Let’s talk, Listen and tick, Read and complete, Let’s sing giúp các bạn học sinh củng cố từ vựng, phát âm tiếng Anh,…

Step Up đã tổng hợp đầy đủ toàn bộ lời giải cho từng phần qua bài viết dưới đây.

Tiếng Anh lớp 5 unit 12 – Lesson 1

  1. Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)

Click để nghe tại đây

tiếng Anh lớp 5 unit 12

a) What are you doing, Mary?

Bạn đang làm gì vậy Mary?

I’m cutting the cabbage.

Mình đang cắt cải bắp.

b) Don’t play with the knife! You may cut yourself.

Đừng chơi với dao! Bạn có thể bị đứt tay.

Được rồi.

c) What are you doing with the stove?

Bạn đang làm gì với bếp lò vậy?

I want to cook the cabbage.

Mình muốn nấu cải bắp.

d) Don’t touch the stove. You may get a burn.

Đừng chạm/đụng vào bếp. Bạn có thể bị phỏng/bỏng đấy.

I won’t.

Được rồi. Mình sẽ không đụng vào.

  1. Point and say (Chỉ và đọc)

Click để nghe tại đây

tiếng Anh lớp 5 unit 12 - lesson 1

a) Don’t play with matches!

Đừng chơi với những que diêm!

I won’t.

Được rồi. Mình sẽ không chơi.

b) Don’t ride your bike too fast!

Đừng đi xe quá nhanh!

I won’t.

Được rồi. Mình sẽ không đi xe quá nhanh.

c) Don’t climb the tree!

Đừng trèo/leo cây!

I won’t.

Được rồi. Mình sẽ không trèo/leo cây.

d) Don’t run down the stairs!

Đừng chạy xuống cầu thang!

I won’t

Được rồi. Mình sẽ không chạy xuống cầu thang.

  1. Let’s talk (Chúng ta cùng nói)

Hỏi và trả lời những câu hỏi về những tai nạn ở nhà và đưa ra lời khuyên. What are you doing…? Bạn đang làm gì.. ?

I want to… Tôi muốn…

Don’t…! Đừng/Không..!

I won’t. Được rồi. Tôi sẽ không…

4. Listen and tick (Nghe và đánh dấu chọn (√ ))

Clcik để nghe tại đây

Listen and tick - tiếng anh lớp 5 bài 12

  1. b 2. c 3. a 4. b

Audio script

  1. Mother: What are you doing with the knife, Mary?

Mary: I’m cutting the fruit.

Mother: Don’t play with the sharp knife! You may cut yourself!

Mary: OK, I won’t, Mum.

  1. Phong: I’m going to run down the stairs.

Tom: Don’t do it!

Phong: Why not?

Tom: It’s dangerous.

Phong: OK.

  1. Linda: Hey, Trung. Where are you going?

Trung: I’m riding to the sports centre.

Linda: Don’t ride your bike too fast!

Trung: Don’t worry. I won’t.

  1. Mai: What are you doing here, Nam?

Nam: Look. I’m going to climb the tree to pick some apples.

Mai: Don’t climb the tree!

Nam: OK, I won’t.

  1. Read and complete (Đọc và hoàn thành)

tiếng Anh lớp 5 unit 12 theo chương trình chuẩn mới

(1)room (2) cooking (3) answered (4) run (5) won’t

Một ngày nọ, Peter buồn chán. Cậu ấy đã ở trong phòng mình và mẹ cậu ấy đang nấu ăn trong nhà bếp. Bà ấy hỏi thật to: “Con ở đâu vậy Peter?”. Cậu ấy đã trả lời: “Con lên cầu thang, mẹ à”. Mẹ cậu nghe cậu chạy xuống và nói: “Đừng chạy xuống cầu thang!” Peter liền đáp: “Dạ, con không lặp lại việc đó mẹ à”.

  1. Let’s sing (Chúng ta cùng hát)

Ngoài các cách học tiếng Anh truyền thống, việc học tiếng Anh qua các bài hát sẽ giúp trẻ hào hứng trong học tập và đạt kết quả tốt hơn.

Click để nghe tại đây

Don’t do that!

Đừng làm việc đó!

What are you doing?

I’m going to run down the stairs.

Don’t do that! It’s dangerous.

Really? Yes! OK, I won’t.

Bạn đang làm gì?

Mình sẽ chạy xuống cầu thang.

Đừng làm việc đó! Nó nguy hiểm.

Thật không? Vâng! Được rồi, tôi sẽ không.

What are you doing?

I’m going to climb that tree over there.

Don’t do that! It’s dangerous.

Really? Yes! OK, I won’t.

Bạn đang làm gì?

Mình sẽ trèo cây đó ở đằng kia.

Đừng làm việc đó! Nó nguy hiểm.

Thật không? Vâng! Được rồi, tôi sẽ không.

What are you doing?

I’m going to ride my bike down this busy road.

Don’t do that! It’s dangerous.

Really?Yes! OK, I won’t.

Bạn đang làm gì?

Mình sẽ đi xe đạp xuống đường náo nhiệt nàỵ.

Đừng làm việc đó! Nó nguy hiểm.

Thật không? Vâng! Được rồi, tôi sẽ không.

Tiếng Anh lớp 5 Unit 12 – Lesson 2

  1. Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)

Click để nghe tại đây

tiếng Anh lớp 5 unit 12 chuẩn nhất

a) What are these children doing, class?

Nhìn đây. Những đứa trẻ này đang làm gì vậy cả lớp?

They’re looking at the apples on the tree.

Chúng nhìn thấy những quả táo trên cây.

b) What is this boy doing?

Cậu bé này đang làm gì?

He’s climbing the apple tree.

Cậu ấy đang trèo lên cây táo.

c) Should he do that?

Cậu ấy nên làm việc đó không?

No, he shouldn’t.

Không, cậu ấy không nên.

d) Why shouldn’t climb the tree?

Tại sao không nên trèo cây?

Because he may fall and break his leg.

Bởi vì cậu ấy có thể té/ngã và gẫy chân.

2. Point and say (Chỉ và đọc)

Click để nghe tại đây

tiếng Anh lớp 5 unit 12 - lời giải mới nhất

a) Why shouldn’t I play with the knife?

Tại sao tôi không nên chơi với dao?

Because you may cut yourself.

Bởi vì bạn có thể đứt tay.

b) Why shouldn’t I play with the stove?

Tại sao không nên chơi với bếp lò ?

Because you may get a burn.

Bởi vì bạn có thể bị bỏng/phỏng.

c) Why shouldn’t I ride to fast?

Tại sao tôi không nên đi/cưỡi xe quá nhanh?

Because you may fall off your bike.

Bởi vì bạn có thể bị té/ngã xe.

d) Why shouldn’t I run down the stairs?

Tại sao tôi không nên chạy xuống cầu thang?

Because you may break your arm.

Bởi vì bạn có thể bị gãy tay.

  1. Let’s talk (Chúng ta cùng nói)

Hỏi và trả lời những câu hỏi về tại sao một ai đó không nên làm việc gì đó.

What is he/she doing? Cậu/Cô ấy đang làm gì?

He/She is… Cậu/Cô ấy…

He/She shouldn’t do that! Cậu/Cô ấy không nên làm việc đó!

Why shouldn’t he/she…? Tại sao cậu/cô ấy không nên…?

Because he/she may… Bởi vì cậu/cô ấy có thể…

  1. Listen and complete with one with (Nghe và điền một từ)

Click để nghe tại đây

nghe và hoàn thành câu

  1. sharp

Tony không nên chơi với dao bởi vì nó rất bén.

  1. wall

Nam không nên trèo/leo tường bởi vì cậu ấy có thể ngã/té gãy chân.

  1. burn

Mai không nên chơi với bếp lò bởi vì cô ấy có thể bị phỏng/bỏng.

  1. arm

Tom không nên đi xe đạp quá nhanh bởi vì cậu ấy có thể té/ngã xe và gãy tay.

  1. Read and complete (Đọc và hoàn thành)

hoàn thành câu tiếng Anh lớp 5 unit 12

(1) knife (2) don’t (3) why (4) yourself (5) see

Tom: Bạn đang cầm gì trong tay bạn?

Phong: Một con dao.

Tom: Ồ, không. Nó nguy hiểm. Đừng chơi với nó!

Phong: Tại sao không nên chơi với nó?

Tom: Bởi vì bạn có thể đứt tay.

Phong: Tôi có thể thấy điều đó. Cảm ơn bạn, Tom à.

  1. Let’s play (Chúng ta cùng chơi)

A matching game (Trò chơi kết hợp/nối)

Let

Tiếng Anh lớp 5 unit 12 – Lesson 3

  1. Listen and repeat (Nghe và lặp lại)

Click để nghe tại đây

  1. Don’t play with the knife!

Đừng chơi với dao!

OK, I won’t.

Được rồi, tôi sẽ không.

  1. Don’t play with matches!

Đừng chơi với những que diêm!

OK, I won’t.

Được rồi, tôi sẽ không.

  1. Why shouldn’t I play with the knife?

Tại sao bạn không nên chơi với dao?

Because you may cut yourself.

Bởi vì bạn có thể đứt tay.

  1. Why shouldn’t I play with the stove?

Tại sao bạn không nên chơi với bếp lò?

Because you may get a burn.

Bởi vì bạn có thể bị bỏng/phỏng.

  1. Listen and circle a or b. Then say the sentences aloud (Nghe và khoanh tròn a hoặc b. Sau đó đọc lớn những câu sau)

Click để nghe tại đây

tiếng Anh lớp 5 unit 12 lesson 3

1. a Don’t play with the knife! Đừng chơi với dao! 2. a Don’t climb the wall! Đừng trèo tường! 3. b Why shouldn’t he ride his motorbike too fast? Tại sao cậu ấy không nên đi xe máy quá nhanh? 4. b Why shouldn’t she play with the stove? Tại sao cô ấy không nên chơi với bếp lò?

  1. Let’s chant (Chúng ta cùng ca hát)

Click để nghe tại đây

Why shouldn’t he do that?

Tại sao cậu ấy không nên làm việc đó?

Look at Jim.

What’s he doing?

He’s riding his bike too fast.

Should he ride it too fast?

No, he shouldn’t.

Why not?

He may fall off his bike.

Hãy nhìn Jim.

Cậu ấy đang làm gì?

Cậu ấy đang đạp xe đạp quá nhanh.

Cậu ấy có nên đi xe đạp quá nhanh không?

Không, cậu ấy không nên.

Tại sao không?

Cậu ấy có thể té/ngã xe.

Look at Mary.

What’s she doing?

She’s playing with a cat on the street.

Should she play with the cat

No, she shouldn’t.

Why not?

She may scratch her face.

Hãy nhìn Mary.

Cô ấy đang làm gì?

Cô ấy đang chơi với con mèo trên đường.

Cô ấy có nên chơi với con mèo không?

Không, cô ấy không nên.

Tại sao không?

Nó có thể cào mặt cô ấy.

  1. Read and do the tasks (Đọc và làm những bài tập)

Tiếng Anh lời giải lớp 5 unit 12

1) Circle the best title (Khoanh tròn tiêu đề tốt nhất)

  1. Preventing children from falling (Phòng ngừa trẻ khỏi té/ngã)

Ngã/té là một dạng tai nạn phổ biến dành cho trẻ ở nhà. Bé trai hay bé gái của bạn có thể té ngã từ giường hoặc ghế sô pha. Cậu ấy/cô ấy có thể ngã/té xuống cầu thang. Những lời khuyên sau đây có thể giúp giữ bé trai hay bé gái của bạn an toàn:

Đảm bảo cậy ấy hoặc cô ấy không thể lăn khỏi giường.

Đảm bảo cậu ấy hoặc cô ấy không thể mở bất kỳ cửa sổ.

Đừng để cậu ấy hoặc cô ấy đến gần cầu thang.

Đừng để cậu ấy hoặc cô ấy ra ngoài ban công.

2) Tick True or False (Đánh dấu chọn (√) Đúng (T) hoạc Sai (F))

T or F

  1. Những em bé có thể lăn khỏi ghế sô pha. (T)
  2. Bạn không nên chặn bé trai hay bé gái của bạn leo cầu thang. (F)
  3. Bạn nên đảm bảo cậu ấy hoặc cô ấy không thể lăn khỏi giường. (T)
  4. Đừng mở bất kỳ cửa sổ nào ở nhà. (F)
  5. Cho phép cậu ấy hoặc cô ấy chơi trên ban công thỉnh thoảng một mình. (F)

5. Write what may happen (Viết những gì có thể xảy ra)

Bài viết lesson 3

  1. Tony đang chơi với một con dao bén (sắc).

He may cut himself.

Cậu ấy có thể bị đứt tay.

  1. Linda đang chơi với một con mèo của hàng xóm.

It may scratch her face.

Nó có thể cào mặt của cô ấy.

  1. 3. Quân đang đi xe đạp quá nhanh.

He may fall of his bike.

Cậu ấy có thể té/ngã xe.

  1. Project (Dự án)

Tạo ra một bức tranh khổ lớn về tai nạn ở nhà và làm thế nào để phòng tránh chúng.

  1. Colour the stars (Tô màu những ngôi sao)

Bây giờ tôi có thể….

– hỏi và trả lời những câu hỏi về phòng ngừa những tai nạn ở nhà.

– nghe và gạch dưới những đoạn văn về phòng ngừa những tai nạn ở nhà.

– viết về những tai nạn có thể xảy ra.

– đọc và gạch dưới những đoạn văn về phòng ngừa những tai nạn ở nhà.

2. Giải bài tập Sách bài tập tiếng Anh lớp 5 unit 12

A. Pronunciation

Đây là phần giúp các bạn học sinh có thể rèn luyện cách phát âm, ngữ điệu tiếng Anh hiệu quả

  1. Mark the sentence…(Đánh dấu ngữ điệu (↓) của câu. Sau đó đọc to những câu đó.)

sách bài tập tiếng Anh lớp 5 unit 12

Hướng dẫn dịch:

  1. Đừng nghịch lò nướng! Ừm, tớ sẽ không nghịch.
  2. Đừng nghịch dao! Ừm, tớ sẽ không nghịch.
  3. Tại sao tớ không nên nghịch lò nướng? Vì bạn có thể bị bỏng.
  4. Tại sao tớ không nên nghịch dao? Vì bạn có thể bị đứt tay.

2. Read and complete…(Đọc và hoàn thành. Sau đó đọc to những câu đó.)

  1. Don’t
  2. ride, bike
  3. Why, Because

Hướng dẫn dịch:

  1. Đừng trèo cây!

2.

A: Tại sao tớ không nên đi xe đạp quá nhanh?

B: Vì bạn có thể bị ngã khỏi xe.

3.

A: Tại sao tớ không nên chạy xuống cầu thang?

B: Vì bạn có thể bị ngã gãy chân.

B. Vocabulary

  1. Read and match. (Đọc và nối.)

1. d 2. e 3. a 4. b 5. c

Hướng dẫn dịch:

  1. chơi với dao
  2. đi xe đạp quá nhanh
  3. chạy xuống cầu thang
  4. bị bỏng
  5. bị gãy chân

2. Complete the sentences… (Hoàn thành những câu sau với bốn cụm từ trong phần B1.)

  1. play with the knife
  2. get a burn
  3. run down the stairs
  4. ride your bike too fast

Hướng dẫn dịch:

  1. Đừng chơi với dao bởi vì bọn có thể bị đứt tay.
  2. Đừng chơi với những que diêm bởi vì bạn có thể bị phỏng/bỏng.

3.

A: Tại sao tôi không nên chạy xuống cầu thang?

B: Bởi vì bạn có thể bị ngã và gãy tay.

  1. Bạn không nên đạp xe đạp quá nhanh bởi vì bạn có thể bị ngã xe.

C. Sentences Patterns

  1. Read and match. (Đọc và nối.)

1. c 2. d 3. b 4. a

Hướng dẫn dịch:

  1. Bạn làm gì với cái lò vậy? Tớ muốn nấu bắp cải.
  2. Đừng nghịch dao! Ừ, tớ sẽ không nghịch.
  3. Cậu ấy có nên trèo cây không? Không, cậu ấy không nên.
  4. Tại sao cậu ấy không nên nghịch dao? Vì cậu ấy có thể bị đứt tay.

2. Complete the text…(Hoàn thành đoạn văn với những câu trong khung.)

1. d 2. e 2. e 4. a 5. c

Hướng dẫn dịch:

Mary: Tom đang làm gì ở đằng kia?

Nam: Cậu ấy đang chơi với chú chó của nhà hàng xóm.

Mary: Cậu ấy không nên làm việc đó.

Nam: Tại sao không?

Mary: Bởi vì nó rất nguy hiểm. Tom, đừng chơi với con chó

Tom: Tại sao không?

Mary: Nó có thể cắn bạn.

Tom: Được rồi, tôi sẽ không.

D. Speaking

1. Read and reply (Đọc và đáp lại)

  1. I’m cutting an apple.
  2. OK, I won’t.
  3. Because you may tall off your bike.

Hướng dẫn dịch:

  1. Tôi đang cắt quả táo.
  2. Được rồi tôi sẽ không.
  3. Bởi vì bạn có thể ngã xe.

2. Respond to the sentences above. (Trả lời những câu ở trên.)

  1. I’m cutting an apple.
  2. OK, I won’t.
  3. Because you may tall off your bike.

Hướng dẫn dịch:

  1. Tôi đang cắt quả táo.
  2. Được rồi tôi sẽ không.
  3. Bởi vì bạn có thể ngã xe.

E. Reading

1. Read and circle a, b or c (Đọc và khoanh tròn a, b hoặc c)

Hướng dẫn dịch:

AN TOÀN LÀ TRÊN HẾT

Tai nạn có thể xảy ra bất cứ đâu và bất cứ lúc nào. Bạn nên cẩn thận để tránh chúng.

– Không chơi với những đồ vật sắc như dao hay kéo.

– Không chạm vào những con vật trên phố vì chúng có thể sẽ cắn hay cào bạn.

– Không nghịch bếp vì bạn có thể sẽ gây hỏa hoạn.

– Đội mũ bảo hiểm khi bạn đi xe đạp hay xe máy.

– Khi xảy ra tai nạn, hãy nhờ giúp đỡ nếu cần thiết.

Đáp án:

1. a 2. b 3. c 4. b 5. c

Hướng dẫn dịch:

  1. Bạn nên cẩn thận để tránh tai nạn.
  2. Không chơi với đồ vật nhọn như dao hay kéo.
  3. Không sờ vào những con vật trên phố vì chúng có thể cắn hay cào bạn.
  4. Bạn không nên nghịch bếp vì bạn có thể gây hỏa hoạn.
  5. Hãy nhờ giúp đỡ nếu gặp tai nạn.

F. Writing

1. Put the words…(Đặt những từ theo thứ tự để tạo thành câu.)

  1. Don’t play with that sharp knife!
  2. What are you doing with the stove?
  3. I’m going to cook some food.
  4. Why shouldn’t he climb the tree?
  5. Because he may tall and break his leg.

Hướng dẫn dịch:

  1. Đừng chơi với con dao sắc.
  2. Bạn đang làm gì với bếp lò?
  3. Tôi sẽ nấu một vài món ăn.
  4. Tại sao cậu ấy không nên trèo cây?
  5. Bởi vì cậu ấy có thể ngã và gãy chân.

2. Complete the sentences. (Hoàn thành những câu sau.)

  1. cut himself
  2. bite her hand
  3. fall and break his leg
  4. get a burn
  5. fall break his arm

Hướng dẫn dịch:

  1. Tom không nên nghịch dao vì cậu ấy có thể bị đứt tay.
  2. Linda đang chơi với chó nhà hàng xóm. Cô ấy không nên làm vậy vì nó có thể sẽ cắn tay cô ấy.
  3. Nam không nên đi xe đạp quá nhanh vì cậu ấy có thể bị ngã gãy chân.
  4. Mai đang nghịch diêm. Cô ấy có thể bị bỏng.
  5. Peter không nên trèo tường vì cậu ấy có thể bị ngã gãy tay.

Trong quá trình học tiếng Anh, việc học từ vựng đóng vai trò quan trọng nhất. Vì để bé có thể nghe nói đọc viết được đều cần có vốn từ. Ba mẹ nên tìm hiểu thêm về các cuốn sách học từ vựng dành cho trẻ em, các App, các Web học tiếng Anh trên mạng.

Bài viết trên đây, Step Up đã cung cấp đầy đủ nhất về lời giải tiếng Anh lớp 5 unit 12 trong sách Giáo Khoa và Bài Tập tiếng Anh lớp 5 của Bộ Giáo Dục. Chúng tôi hi vọng rằng bài viết này sẽ hữu ích cho các con và các bậc phụ huynh. Chúc các con học tập thật tốt với cuốn sách tiếng Anh lớp 5 nhé!